THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HOWO 70 TẤN ( ZZ5707S3840AJ )
|
Stt
|
Loại xe
|
Xe howo bá vương 70 tấn cabin lệch chạy mỏ 2020
|
1
|
K.thước tổng thể (DxRxC)
|
8600x3300x4340mm
|
Kích thước thùng
|
6000x3100x1850 mm
|
Độ dày thùng
|
Thành 14mm, đáy 20mm
|
Dung tích thùng xe
|
≈ 34,4m3
|
Khoảng cách trục
|
3800+1500 mm
|
Khoảng cách nhíp trước/sau
|
1500/1560 mm
|
Khoảng sáng gầm xe
|
380 mm
|
2
|
Tự trọng
|
20.000 kg
|
Tải trọng xe
|
50.000 kg
|
Tải trọng thiết kế
|
70.000 kg
|
4
|
Tốc độ xe lớn nhất
|
49 km/h
|
Khả năng leo dốc
|
50%
|
Đường kính quay nhỏ nhất
|
22.5 m
|
5
|
Model
|
WD 615.47
|
Công suất lớn nhất
|
273kw (371Hp)/2200 vòng/phút
|
Momen lực lớn nhất
|
1350/1100 ~ 1600 (N.m/r/min)
|
Tiêu hao nhiên liệu
|
192 (g/kw.h)
|
6
|
Model
|
HW21712
|
7
|
Lá côn
|
Ф 430 mm
|
8
|
Cầu truyền động
|
Cầu vi sai hai cấp, thép gia cường bản thép rộng
|
9
|
Cầu trước
|
Sản xuất bằng thép gia cường hình I
|
10
|
Hệ thống nhíp
|
Chế tạo bằng thép gia cường, giảm sóc hình ống, có hệ thống quang nhíp cân bằng, Cầu trước bốn lá nhíp dày, cầu sau 5 lá nhíp dày.
|
11
|
Khung gầm xe
|
Gá lắp theo công nghệ của Mỹ, phù hợp với xe chuyên dùng trong mỏ
|
12
|
Quy cách lốp
|
14.00R - 25 (lốp bố thép)
|
13
|
La răng
|
8.50 - 25
|
14
|
Hệ thống điện
|
24V
|
15
|
Thùng dầu
|
400 L
|
Cabin: Đầu lệch HW7D dễ dàng quan sát, hệ thống đèn phù hợp với điều kiện làm việc trong mỏ, có hòm dụng cụ, có đài cắm được cổng USB, có điều hòa, ghế ngồi mềm, có thể điều chỉnh phù hợp
|
Những thông số khác theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
|